Dải Bollinger là gì?

Dải bollinger là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến được các nhà giao dịch sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong thị trường giao dịch. Chỉ báo tạo thành một kênh xung quanh các biến động giá của một tài sản để hỗ trợ các nhà giao dịch xác định hướng của xu hướng, theo dõi các khả năng đảo ngược tiềm năng và đánh giá mức độ biến động.

Được phát minh vào năm 1983 bởi nhà phân tích tài chính John Bollinger, Chỉ báo Dải bollinger thường được sử dụng để đánh giá sự biến động của thị trường và xác định các tình huống “mua quá mức” hoặc “bán quá mức”. Về cơ bản, công cụ thiết yếu này cho các nhà giao dịch biết thị trường đang ở giai đoạn yên tĩnh (xu hướng đi ngang) hay thị trường đang biến động (xu hướng tăng hay giảm).

Một thị trường yên tĩnh sẽ dẫn đến một biên độ co lại, trong khi một thị trường biến động sẽ dẫn đến một biên độ mở rộng. Đây là một biểu đồ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dải bollinger.

Img Bollinger La Gi 1

Bạn sẽ nhận thấy các dải kết hợp với nhau như thế nào khi giá ổn định và tách ra khi nó tăng lên. Chỉ báo Dải bollinger được các nhà giao dịch và nhà phân tích kỹ thuật sử dụng trong tất cả các loại thị trường.

Chỉ báo Dải bollinger hoạt động như thế nào?

Dải bollinger thường được hiểu là thước đo độ cao và độ thấp. Có ba điểm chính cần nhớ về Chỉ báo dải bollinger:

Dải trên – Dải trên biểu thị mức cao hoặc đắt theo thống kê

Dải dưới – Dải dưới thể hiện mức thấp hoặc không đắt về mặt thống kê

Độ biến động – Độ biến động của thị trường được phản ánh trong Băng thông Bollinger

  • Khi thị trường biến động mạnh hơn, Dải bollinger mở rộng
  • Khi một thị trường ít biến động, các dải hẹp hơn

Trong giao dịch tài chính, Dải bollinger có cài đặt mặc định là (20,2) – trong đó 20 đại diện cho SMA và 2 đại diện cho số độ lệch chuẩn giữa dải trên và dải dưới.

Điều quan trọng là phải chú ý đến hành động giá gần các cạnh của dải khi chúng ta sử dụng các dải giao dịch. Các nhà phân tích kỹ thuật có thể tự tin rằng có mức kháng cự (đường biên trên) hoặc hỗ trợ (đường biên dưới) dựa trên giao dịch gần các dải bên ngoài, nhưng chỉ riêng điều này không cung cấp các tín hiệu mua hoặc bán có liên quan; nó cho biết giá cao hay thấp, dựa trên cơ sở tương đối.

Cách tính Dải bollinger?

Bollinger Bands bao gồm 3 phép tính đơn giản:

Dải giữa: Đây là Dải bollinger đầu tiên hoặc giữa, là đường trung bình động của giá đóng cửa. Ví dụ: để tính đường trung bình động 20 kỳ, giá đóng cửa trong 20 ngày liên tiếp phải được cộng lại và chia cho 20.

Dải giữa = đường trung bình động 20 kỳ

Dải trên: Nằm ở đầu biểu đồ, dải này là Dải bollinger trên. Dải Bollinger phía trên được tính bằng cách cộng Độ lệch Chuẩn với Đường Trung bình Động của Giá Đóng. Ví dụ: công thức dải trên sẽ là MOV20+(2*20Độ lệch chuẩn của giá đóng).

Dải trên = Đường trung bình động 20 kỳ + (2 x độ lệch chuẩn)

Dải dưới: Dải bollinger dưới là dòng thứ ba. Dải bollinger thấp hơn được tính bằng cách trừ đi Độ lệch chuẩn từ Đường trung bình động của các lần đóng. Ví dụ: công thức dải dưới sẽ là MOV20-(2*20Độ lệch chuẩn của giá đóng).

Dải dưới = Đường trung bình động 20 kỳ – (2 x độ lệch chuẩn)

Dải bollinger có thể được áp dụng cho hầu hết mọi thị trường tài chính hoặc chứng khoán. Người mới bắt đầu giao dịch phái sinh nên sử dụng cài đặt Dải bollinger theo mặc định. Khi số lượng thời kỳ liên quan tăng lên, số lượng độ lệch chuẩn được sử dụng cũng phải tăng lên. Độ lệch chuẩn 2,5 là một lựa chọn tốt ở 50 chu kỳ, trong khi độ lệch chuẩn 1,5 là khá phù hợp ở 10 chu kỳ.

Bollinger Squeeze là gì?

Bollinger Squeeze đề cập đến một điều kiện xảy ra khi Dải bollinger (một chỉ báo phân tích kỹ thuật) thu hẹp đáng kể. Nó thường xảy ra khi thị trường đang củng cố hoặc di chuyển trong một phạm vi hẹp và có thể là dấu hiệu cho thấy sự đột phá sắp xảy ra.

Bollinger Squeeze thường báo hiệu sự đảo ngược hoặc đột phá trong xu hướng, vì nó biểu thị rằng thị trường đang chuẩn bị thực hiện những động thái quan trọng và đang tích lũy năng lượng. Đây có thể là thời điểm tốt để các nhà giao dịch chú ý hơn đến thị trường khi Dải bollinger siết chặt để họ có thể tận dụng mọi cơ hội bứt phá.

Các nhà giao dịch có thể xác định Chỉ báo Dải bollinger bằng cách tìm kiếm khoảng thời gian khi Dải bollinger hẹp hơn đáng kể so với trước đây. Nó có thể chỉ ra rằng thị trường sắp có một động thái quan trọng và các nhà giao dịch nên điều chỉnh chiến lược của họ cho phù hợp.

Bollinger Bounce là gì?

Đây là một chỉ báo hiển thị hành động giá của một cặp tiền tệ sau khi nó bật ra khỏi Dải bollinger (một chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật). Khi thị trường đảo ngược hướng hoặc thoát ra khỏi phạm vi giao dịch, nó có thể cho thấy thị trường đảo chiều.

Giao dịch Bollinger Bounce yêu cầu các nhà giao dịch tìm kiếm một tình huống trong đó hành động giá chạm vào một trong các Dải bollinger và bật ra khỏi nó. Trong trường hợp này, một cú bật lên từ Dải bollinger phía dưới cho thấy một cơ hội mua tiềm năng, trong khi một cú bật lên từ Dải bollinger phía trên cho thấy một cơ hội bán tiềm năng.

Bollinger Bounce có thể được xác nhận bằng cách sử dụng Dải bollinger kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như Đường trung bình động hoặc Chỉ số sức mạnh tương đối.

Các tín hiệu và chiến lược của Dải bollinger hàng đầu

Mặc dù các nhà giao dịch có thể phát triển các chiến lược giao dịch của riêng họ khi xem xét các lợi thế của Chỉ báo Dải bollinger, một số chiến lược Dải bollinger được sử dụng rộng rãi nhất bao gồm những chiến lược sau.

1. Đi theo ban nhạc (Walking The Bands)

Img Bollinger La Gi 2

Bollinger tuyên bố rằng di chuyển trên hoặc dưới các dải không phải là tín hiệu, mà là thẻ. Sức mạnh được thể hiện bằng cách di chuyển lên dải trên, trong khi điểm yếu được thể hiện bằng cách di chuyển mạnh xuống dải dưới. Khi xu hướng tăng mạnh tiếp tục, giá có thể “đi theo dải” với nhiều lần chạm. Một dải trên chỉ có thể bị vượt qua khi có một chuyển động giá khá mạnh. Thông thường, giá sẽ không bao giờ chạm đến dải dưới trong một xu hướng tăng mạnh, giống như một xu hướng tăng mạnh tạo ra nhiều thẻ dải trên.

2. Đáy đôi hoặc Đáy chữ W

Đáy hình chữ W hoặc đáy đôi được hình thành khi giá giảm, sau đó tăng, rồi lại giảm xuống gần mức thấp trước đó, sau đó tăng trở lại.

Img Bollinger La Gi 3

Có thể xác định đáy đôi bằng cách tìm kiếm một mức giá đã chạm đến dải dưới và chờ xem nó sẽ giảm xuống ở đâu tiếp theo. Một động thái đi lên gần dải giữa, theo sau là mức thấp thứ hai bên trong dải dưới, cho thấy giá đã sẵn sàng cho một động thái đi lên, cho thấy cơ hội mua.

Trong trường hợp không có Dải bollinger, giá tiền tệ có thể có xu hướng giảm ở mức thấp thứ hai, đặc biệt nếu mức thấp thứ hai thấp hơn mức thấp thứ nhất. Tuy nhiên, Dải bollinger có thể cho biết xu hướng tăng có thể xảy ra nếu giá tiền tệ đạt mức thấp thứ hai.

3. Đỉnh M cổ điển

M-Top có thể được so sánh với một đỉnh đôi ở dạng cơ bản nhất. Tuy nhiên, có một sự khác biệt giữa các mức phản ứng cao. Mức cao thứ nhất có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức cao thứ hai. Bất cứ khi nào một công cụ đạt mức cao mới, Bollinger khuyên bạn nên tìm kiếm các dấu hiệu không xác nhận.

Img Bollinger La Gi 4

Tương tự với đáy chữ W, điều này ngược lại. Quá trình không xác nhận bao gồm ba bước. Để bắt đầu, một nhạc cụ tạo ra phản ứng ở mức cao trên dải trên. Thứ hai, dải giữa đang kéo trở lại. Thứ ba, giá di chuyển trên mức cao trước đó, nhưng chúng không đạt đến dải trên. Có một dấu hiệu cảnh báo ở đây.

Khi mức phản ứng cao thứ hai không đạt được dải trên, nó có thể là dấu hiệu cho thấy động lượng đang suy yếu. Xác nhận cuối cùng xuất hiện khi ngưỡng hỗ trợ bị phá vỡ hoặc tín hiệu chỉ báo giảm giá.

4. Đảo ngược với Dải bollinger

Sự đảo chiều với Dải bollinger xảy ra khi giá của một công cụ tài chính di chuyển theo hướng ngược lại sau khi chạm vào một trong các dải. Thị trường có thể thay đổi hướng hoặc thoát ra khỏi phạm vi giao dịch khi điều này xảy ra.

Các nhà giao dịch có thể xác định các điểm đảo chiều với Dải bollinger bằng cách theo dõi các tình huống mà giá chạm vào một dải và bật ra khỏi dải đó. Nếu hành động giá chạm vào Dải bollinger phía trên và sau đó bật ra khỏi nó, thì đây có thể là một cơ hội bán tiềm năng và là dấu hiệu của sự đảo ngược xu hướng. Một hành động giá chạm vào Dải bollinger thấp hơn và sau đó bật ra khỏi nó có thể cho thấy sự đảo ngược xu hướng và một cơ hội mua tiềm năng.

Cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như Đường trung bình động và Chỉ số sức mạnh tương đối, các nhà giao dịch có thể sử dụng Dải bollinger để xác nhận khả năng đảo ngược tiềm năng và tăng cơ hội thành công của họ.

Tầm quan trọng của việc kết hợp Bollinger Bands với các chỉ báo khác

Để có chiều sâu và thông tin chi tiết hơn nữa, hãy cân nhắc kết hợp Dải bollinger với các chỉ báo âm lượng. Vì Dải bollinger là một chỉ báo giá thuần túy nên chúng có thể không giúp được gì nhiều nếu không có chỉ báo âm lượng. Điểm mấu chốt là không có chỉ báo nào đảm bảo bạn sẽ vào ở vị trí thấp nhất hoặc ra ở vị trí cao nhất mọi lúc. Tuy nhiên, có thể đưa ra các quyết định giao dịch tốt hơn khi Dải bollinger được kết hợp với các chỉ báo khác, chẳng hạn như các công cụ nhận dạng mẫu biểu đồ.

Hạn chế với Chỉ báo dải bollinger

Mặc dù Chỉ báo dải bollinger được coi là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giống như bất kỳ công cụ nào, chúng cũng có những hạn chế riêng. Một số hạn chế của Chỉ báo dải bollinger bao gồm:

  • Vấn đề đầu tiên với các dải Bollinger là chúng chỉ là một chỉ báo. Thay vì sử dụng chúng như một hệ thống giao dịch độc lập, Bollinger khuyên bạn nên kết hợp chúng với hai hoặc ba chỉ báo không tương quan khác.
  • Sử dụng các dải Bollinger theo các hướng dẫn đã được thiết lập và điều chỉnh cài đặt chỉ báo để chúng áp dụng cho nội dung bạn đang giao dịch. Thay đổi cài đặt để bạn có thể thấy tác động của các dải bollinger trên các biểu đồ lịch sử.
  • Bạn có thể thay đổi cài đặt Dải bollinger hoặc hoàn toàn không sử dụng chúng nếu bạn thấy rằng chúng không giúp ích gì cho bạn. Đôi khi, ngay cả khi giao dịch cùng một công cụ, cài đặt dải Bollinger lý tưởng có thể thay đổi từ thị trường này sang thị trường khác.
  • Mặc dù chỉ báo dường như hoạt động tốt sau khi được thiết lập, nhưng đôi khi nó vẫn có thể tạo ra các tín hiệu sai. Độ biến động thấp sẽ khiến các dải co lại, đặc biệt nếu giá đang đi ngang. Khi điều này xảy ra, cả hai dải trên và dưới đều có khả năng bị phá vỡ. Đây không nhất thiết phải là tín hiệu đảo chiều. Vì các dải hẹp gần với giá hơn nên chúng có nhiều khả năng bị chạm vào.

Nhìn chung, các dải Bollinger không thể được coi là một chỉ báo hoàn hảo; thay vào đó, chúng được sử dụng như một công cụ. Trên thực tế, chúng không phải lúc nào cũng tạo ra thông tin đáng tin cậy, vì vậy các nhà giao dịch phải áp dụng cài đặt dải hiệu quả nhất cho tài sản mà họ đang giao dịch

Bài viết mới:

Bài viết liên quan: