Lý thuyết sóng Elliott về cơ bản dựa trên ý tưởng rằng giá thị trường di chuyển theo một mô hình có thể dự đoán được gồm năm sóng theo hướng của xu hướng chính, theo sau là ba sóng điều chỉnh. Sự phát triển kinh tế, thay đổi địa chính trị và tâm lý nhà đầu tư chỉ là một vài biến số ảnh hưởng đến những làn sóng này. Bằng cách nhận thấy xu hướng này, các nhà giao dịch có thể kiểm soát rủi ro của họ, xác định thời điểm tốt nhất để tham gia hoặc thoát khỏi thị trường và trau dồi chiến thuật giao dịch của họ.
Các nguyên tắc cơ bản của Lý thuyết sóng Elliott thực sự khá đơn giản. Vào đầu những năm 1920, Ralph Nelson Elliott đã phát hiện ra rằng thị trường chứng khoán không hoạt động theo cách không thể đoán trước mà tuân theo các chu kỳ lặp đi lặp lại. Ông chỉ ra rằng các chu kỳ có mối liên hệ chặt chẽ với tâm lý phổ biến của quần chúng và phản ứng của họ đối với các yếu tố bên ngoài. Sau đó, Elliott đã xác định các mô hình nhất quán theo cách tâm lý đám đông thúc đẩy các chuyển động của thị trường, mà ông gọi là ‘sóng’.
Rút ra từ Lý thuyết Dow, vốn khẳng định rằng giá cổ phiếu di chuyển theo sóng, phân tích của Elliott về bản chất phân dạng của những sóng này cho phép giải thích toàn diện hơn về thị trường.
Lý thuyết sóng Elliott hoạt động như thế nào?
Theo Elliott, mọi hành động chắc chắn sẽ đi kèm với phản ứng. Điều này có nghĩa là bất kỳ động thái đột ngột hoặc bốc đồng nào cuối cùng sẽ được cân bằng bởi một động thái điều chỉnh.
- Về mặt phân tích sóng, năm sóng đầu tiên của một xu hướng đại diện cho động thái bốc đồng, di chuyển theo hướng của xu hướng chính. Sau năm sóng này, ba sóng tiếp theo đại diện cho giai đoạn điều chỉnh. Nhìn chung, điều này tạo ra mô hình di chuyển 5-3 bao gồm một động thái thúc đẩy năm sóng và một di chuyển điều chỉnh ba sóng có nhãn A, B và C.
- Khi nước đi 5-3 này hoàn tất, một chu kỳ đầy đủ sẽ xảy ra. Tuy nhiên, mô hình 5-3 này cũng có thể được coi là một phần của sóng 5-3 lớn hơn. Trong sóng đẩy, các sóng riêng lẻ được đánh số từ 1-5, trong khi các sóng điều chỉnh được chỉ định là A, B và C.
- Bằng cách phân tích các động thái riêng lẻ, có thể thấy rằng động thái bốc đồng đầu tiên bao gồm 5 sóng, với 3 sóng theo xu hướng và 2 sóng chống lại nó. Mặt khác, động thái điều chỉnh bao gồm 3 sóng, với 2 sóng ngược xu hướng và 1 sóng theo xu hướng.
Điều hấp dẫn là ba chân của sóng điều chỉnh có thể có ý nghĩa về mức độ cao và thấp được sử dụng để nhận thức xu hướng rộng hơn. Theo lý thuyết Sóng Elliott, trong khi sự hình thành các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn thường cho thấy xu hướng tăng, thì sự xuất hiện của đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn thường có thể được coi là sự điều chỉnh ngắn hạn đối với xu hướng đó. Điều này không nhất thiết làm mất hiệu lực của xu hướng, mà đúng hơn là biểu thị một khoảng thời gian thoái lui mạnh hơn so với các đợt điều chỉnh trước đó được quan sát thấy trong động thái bốc đồng.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc các mẫu biểu đồ trong giao dịch tài chính!
Chu kỳ và sóng
Lý thuyết của Elliott nhấn mạnh khía cạnh tâm lý của giao dịch, thường tạo ra sóng thay vì đường thẳng. Hiện tượng này là một trong những đặc điểm quan trọng của lý thuyết và bắt nguồn từ việc Elliott kiểm tra công trình của Charles Dow, đề xuất rằng giá cổ phiếu di chuyển theo sóng theo Lý thuyết Dow. Elliott cũng kết hợp các chu kỳ, góp phần tạo nên bản chất phục hồi của các mô hình.
Lý thuyết chủ yếu tập trung vào sóng như là hình thức chính được quan sát thấy trên thị trường và bản chất phân dạng của sóng cho thấy các mô hình tương tự xảy ra trên cả biểu đồ ngắn hạn và dài hạn. Dựa trên quan sát lặp đi lặp lại của ông về các mô hình này, Elliott đề xuất rằng chúng có thể là một công cụ hữu ích để dự đoán các biến động giá trong tương lai.
Một mô hình fractal là gì?
Fractal là một mô hình lặp đi lặp lại vô tận, duy trì sự giống nhau của nó trên các quy mô khác nhau. Elliott đã phát hiện ra các mô hình fractal này, còn được gọi là sóng, trên thị trường tài chính và nghĩ ra một phương pháp để dự đoán hành vi của chúng. Mặc dù Lý thuyết sóng của Elliott hiện đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng vào thời của ông, cộng đồng khoa học đã không công nhận lý thuyết của ông do bằng chứng và nguyên tắc mà ông sử dụng không được những người đương thời thừa nhận là khoa học.
Sử dụng mô hình sóng Elliott để dự đoán thị trường
Elliott đã sử dụng các đặc điểm đáng tin cậy được tìm thấy trong các mô hình sóng để đưa ra dự đoán chi tiết về thị trường tài chính. Ông quan sát thấy rằng các sóng đẩy, di chuyển theo cùng hướng với xu hướng lớn hơn, luôn thể hiện mô hình năm sóng. Ngược lại, sóng điều chỉnh di chuyển theo hướng ngược lại với xu hướng chính. Trong mỗi sóng xung, năm sóng lại có thể được tìm thấy ở quy mô nhỏ hơn, tạo ra cấu trúc fractal lặp lại.
Elliott lần đầu tiên phát hiện ra mô hình fractal này trên thị trường tài chính vào những năm 1930, mặc dù phải mất vài thập kỷ để các nhà khoa học nhận ra và chứng minh nó bằng toán học. Trong thị trường tài chính, các chuyển động giá luôn có chuyển động trái chiều theo sau chúng và được chia thành xu hướng và điều chỉnh. Xu hướng cho biết hướng chính của giá, trong khi sự điều chỉnh di chuyển theo hướng ngược lại của xu hướng.
Độ sóng:
Một loạt các danh mục đã được Elliott gán cho các sóng, nhấn mạnh rằng các mẫu tương tự có thể được quan sát thấy trong cả biểu đồ ngắn hạn và dài hạn. Các loại như sau:
- Grand Supercycle: kéo dài vài thế kỷ
- Siêu chu kỳ: kéo dài vài chục năm (khoảng 40 đến 70 năm).
- Chu kỳ: dao động từ một năm đến nhiều năm (có thể kéo dài đến vài thập kỷ trong trường hợp Mở rộng Elliott)
- Chính: kéo dài trong một vài tháng đến một vài năm
- Trung cấp: từ vài tuần đến vài tháng
- Nhỏ: kéo dài hàng tuần
- Phút: kéo dài nhiều ngày
- Phút nhỏ: kéo dài hàng giờ
- Sub-minuette: kéo dài trong vài phút
Tỷ lệ vàng trong sóng Elliot là gì?
Tỷ lệ vàng, còn được gọi là Phi (φ), rất quan trọng trong Lý thuyết sóng Elliott, một cách tiếp cận để dự đoán xu hướng thị trường tài chính. Trong các mô hình xung năm sóng và mô hình điều chỉnh ba sóng, tỷ lệ 1,618 được sử dụng để xác định các mục tiêu giá tiềm năng. Sự thoái lui của các sóng điều chỉnh thường xảy ra ở mức 38,2%, 50% hoặc 61,8% của sóng trước đó, là tỷ lệ giữa Sóng 3 và Sóng 1.
Lý thuyết sóng Elliott bằng ví dụ
Điều quan trọng là phải thừa nhận và hiểu nguyên tắc rằng mọi hành động trên thị trường tài chính, đặc biệt là biến động giá, đều có phản ứng bình đẳng và ngược lại. Chẳng hạn, nếu giá vàng tăng, nhiều người có thể bắt đầu bán vàng, trong khi nếu giá giảm, nhiều người có thể bắt đầu mua vàng.
Elliott đã quan sát nguyên tắc này thông qua các xu hướng (còn gọi là sóng đẩy) và sóng điều chỉnh (còn gọi là sóng điều chỉnh). Xu hướng đại diện cho hướng chính của giá, trong khi sự điều chỉnh hoạt động ngược lại xu hướng để cân bằng nó.
Mỗi hành động và phản ứng có một vị trí cụ thể trong mô hình fractal, mà Elliott đã sử dụng để phân loại sóng và chứng minh bản chất lặp đi lặp lại của chúng. Do đó, nguyên tắc cân bằng và đối trọng này là rất quan trọng để hiểu được hoạt động của thị trường tài chính.
Sóng Elliott trong thực tế
Theo Lý thuyết sóng Elliott, chuyển động của giá tuân theo một mô hình cụ thể bao gồm năm sóng.
- Trong một xu hướng đi lên, năm sóng đại diện cho sự gia tăng, trong khi ba sóng tiếp theo đại diện cho sự sụt giảm.
- Ngược lại, trong một xu hướng giảm, năm sóng đại diện cho sự sụt giảm, trong khi ba sóng tiếp theo đại diện cho sự gia tăng.
- Năm sóng này được gọi là “sóng đẩy”, trong khi ba sóng được gọi là “sóng điều chỉnh”.
- Trong giai đoạn đầu tiên của xu hướng tăng, còn được gọi là “sóng bốc đồng”, giá tăng và các nhà đầu tư dự đoán xu hướng sẽ thay đổi. Điều này tạo ra một triển vọng tiêu cực cho giá cả.
- Trong đợt thứ hai, giá giảm không đáng kể, trong khi ở đợt thứ ba, giá tăng, mang lại thông tin tích cực cho thị trường.
- Trong làn sóng thứ tư, giá giảm do chốt lời, dẫn đến triển vọng lạc quan của các nhà đầu tư, những người nhận được tin tức thị trường tích cực.
Sóng Elliot có phải là một chiến lược tốt?
Các nhà giao dịch có kinh nghiệm sử dụng nghiên cứu Sóng Elliott để phát hiện xu hướng thị trường và thay đổi giá trong tương lai. Đây là một kỹ thuật phổ biến của một số nhà giao dịch để xác định các vị trí vào và ra và dự đoán các động thái thị trường, mặc dù không được sử dụng rộng rãi. Phân tích sóng Elliott không phải là không có những lời gièm pha và một số nhà giao dịch thích sử dụng kết hợp các công cụ phân tích kỹ thuật khác.
Độ chính xác của Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott, một lý thuyết giao dịch, tạo ra những ý kiến mạnh mẽ trong cộng đồng giao dịch. Trong khi một số nhà giao dịch dựa vào bộ dao động này để phân tích, những người khác lại hoàn toàn từ chối nó. Cần lưu ý rằng lý thuyết này vẫn chưa được chứng minh và mọi quyết định sử dụng các đề xuất giao dịch EW nên được thực hiện với rủi ro của chính nhà giao dịch.
Bất chấp sự không chắc chắn này, bộ tạo dao động EW là một công cụ phổ biến đối với các nhà giao dịch và đã tạo ra một hình thức phân tích độc đáo được gọi là phân tích EW. Để xác định xem công cụ này có phải là một bổ sung có giá trị cho chiến lược của nhà giao dịch hay không, bạn nên thực hành rộng rãi việc sử dụng tiền ảo trên tài khoản demo.
Mặc dù ban đầu việc hiểu các con sóng có thể là một thách thức, nhưng việc tiếp tục luyện tập cuối cùng sẽ giúp bạn thành thạo. Khi các nhà giao dịch kết hợp bộ tạo dao động EW với thiết lập giao dịch hiện tại của họ, họ có thể xác định xem nó có phù hợp với phong cách của họ và có khả năng mang lại lợi ích hay không.


